words fail me Thành ngữ, tục ngữ
Words fail me
If words fail you, you can't find the words to express what you are trying to say. lời nói khiến tui thất vọng
Tôi bất thể nói rõ hoặc diễn đạt được bản thân vì quá ngạc nhiên, khó chịu hoặc quá xúc động. Tôi ước tui có thể truyền đạt ý nghĩa biết bao đối với tui khi có tất cả các bạn ở đây, nhưng lời nói khiến tui thất vọng vào lúc này. Và hãy nghĩ rằng bạn sẽ mạo hiểm cả tương lai của mình bằng cách uống rượu và sau đó ngồi sau tay lái ô tô - tui không nói được lời nào !. Xem thêm: thất bại, lời nói làm tui thất vọng
Tôi bất thể diễn tả hết những suy nghĩ hay cảm xúc của mình thành lời, đặc biệt là vì quá bất ngờ hay sốc, như trong khi cô ấy xuất hiện trong đám cưới với cả ba người chồng cũ -Ừ, lời nói làm tui thất vọng. [Nửa cuối những năm 1900]. Xem thêm: fail, chat words ˈfail me
I don't apperceive how I feel (vì tui quá ngạc nhiên, tức giận, v.v.): Words abort me! Sao bạn có thể ngu ngốc đến vậy? Xem thêm: fail, chat words abort me
Biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc sốc được thốt ra khi người ta bất biết phải nói gì: ví dụ: “Vào ngày cưới của họ, cô ấy đi ăn sáng với cả hai những người chồng cũ của cô ấy — chà, lời nói khiến tui thất vọng! ” Nó có niên lớn từ nửa sau của thế kỷ XX. . Xem thêm: fail, word. Xem thêm:
An words fail me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with words fail me, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ words fail me